
Muốn xin visa Trung Quốc? Đây là những loại visa phổ biến và thời hạn bạn cần biết!
Việc xác định chính xác loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh là bước đầu tiên và cũng là điều kiện tiên quyết giúp bạn chuẩn bị đúng loại hồ sơ, nộp đúng giấy tờ cần thiết, tránh nộp sai loại visa gây từ chối hoặc hủy hồ sơ.
📌 Trung Quốc có nhiều loại visa khác nhau, chia theo:
-
Loại hộ chiếu
-
Mục đích nhập cảnh
-
Thời hạn lưu trú
Trong đó, người Việt Nam chủ yếu sẽ xin visa phổ thông theo mục đích nhập cảnh. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các loại visa Trung Quốc phổ biến với công dân Việt Nam.
🛂 I. Phân loại visa Trung Quốc theo loại hộ chiếu
Loại hộ chiếu | Loại visa tương ứng |
---|---|
Hộ chiếu phổ thông | Visa phổ thông (thông dụng nhất) |
Hộ chiếu công vụ | Visa công vụ |
Hộ chiếu ngoại giao | Visa ngoại giao |
Hộ chiếu đặc biệt | Visa lễ tân |
🧭 Đa số công dân Việt Nam sử dụng hộ chiếu phổ thông, do đó sẽ xin visa phổ thông theo mục đích: du lịch, công tác, học tập, thăm thân, kết hôn,…
🌏 II. Phân loại visa Trung Quốc theo mục đích nhập cảnh
🧳 1. Visa du lịch Trung Quốc – Visa L
-
📌 Đối tượng: Người muốn du lịch, nghỉ dưỡng, tham quan
-
⏰ Hiệu lực: 3 tháng
-
🚪 Lần nhập cảnh: 1 lần duy nhất
-
⏱️ Lưu trú: 15–30 ngày
Có thể xin visa L cá nhân hoặc visa du lịch theo đoàn nếu đi từ 9 người trở lên.
💼 2. Visa công tác Trung Quốc – Visa M
-
📌 Đối tượng: Người được mời sang Trung Quốc để giao thương, buôn bán (không làm việc ăn lương)
-
🚪 Có thể xin 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh
-
⏰ Thời hạn: 3 tháng – 6 tháng – 1 năm
-
⏱️ Thời gian lưu trú mỗi lần: 15 – 90 ngày
▶️ Ví dụ:
-
Visa M nhiều lần nhập cảnh – 1 năm – 30 ngày mỗi lần
-
Visa M 2 lần nhập cảnh – 6 tháng – 15 hoặc 30 ngày/lần
🎭 3. Visa trao đổi, học thuật, văn hóa – Visa F
-
📌 Đối tượng: Người được mời sang Trung Quốc để:
-
Giảng dạy
-
Trao đổi học thuật
-
Giao lưu tôn giáo, văn hóa
-
Tình nguyện viên
-
Lập bản đồ, khảo sát địa lý
-
-
🚪 1 hoặc 2 lần nhập cảnh
-
⏱️ Mỗi lần lưu trú: 30–90 ngày
👪 4. Visa thăm thân công dân Trung Quốc – Visa Q
Diện visa | Mục đích | Đối tượng | Hiệu lực |
---|---|---|---|
Q1 | Đoàn tụ, nuôi dưỡng | Vợ/chồng, con, cha mẹ, ông bà,... của công dân TQ | Trên 180 ngày |
Q2 | Thăm thân ngắn hạn | Tương tự Q1 | Tối đa 180 ngày/lần |
📌 Q1 sau khi nhập cảnh cần đổi sang giấy phép cư trú nếu muốn ở lại lâu hơn.
🏠 5. Visa thăm thân người nước ngoài đang làm việc/học tại Trung Quốc – Visa S
Diện visa | Đối tượng | Mục đích | Hiệu lực |
---|---|---|---|
S1 | Vợ/chồng, con dưới 18 tuổi, cha mẹ của người đang học/làm việc | Thăm thân dài hạn | Trên 180 ngày |
S2 | Người thân mở rộng | Thăm thân ngắn hạn | Không quá 180 ngày/lần |
📌 Visa S2 còn dùng để kết hôn tại Trung Quốc (hôn thê/hôn phu).
💍 6. Visa kết hôn Trung Quốc – Visa S2 dạng đặc biệt
-
📌 Đối tượng: Người Việt muốn sang Trung Quốc để đăng ký kết hôn
-
⏰ Hiệu lực: 3 tháng
-
🚪 Số lần nhập cảnh: 1 lần
-
⏱️ Lưu trú: Tối đa 30 ngày – cần đăng ký kết hôn trong thời gian này
✅ Sau khi đăng ký kết hôn, có thể chuyển đổi sang cư trú tạm thời theo diện hôn nhân.
✈️ 7. Visa quá cảnh Trung Quốc – Visa G
-
📌 Đối tượng: Quá cảnh tại Trung Quốc để bay tiếp đến quốc gia thứ 3
-
⏱️ Thời gian lưu trú: Tối đa 24h tại sân bay
📌 Việt Nam KHÔNG thuộc nhóm quốc gia được miễn visa quá cảnh, nên vẫn cần xin visa G.
🚢 8. Visa thuyền viên – Visa C
-
📌 Đối tượng:
-
Phi hành đoàn (tàu, máy bay, xe xuyên quốc gia)
-
Người điều khiển phương tiện
-
Thân nhân đi cùng đoàn
-
🎓 9. Visa du học Trung Quốc – Visa X
Diện visa | Đối tượng | Thời hạn |
---|---|---|
X1 | Người học dài hạn (1–4 năm) | 180 ngày – cần đổi sang cư trú trong 30 ngày đầu |
X2 | Người học ngắn hạn (dưới 6 tháng) | Không quá 180 ngày |
🧑💼 10. Visa làm việc Trung Quốc – Visa Z
-
📌 Đối tượng: Người lao động có hợp đồng làm việc tại Trung Quốc
-
⏰ Hiệu lực: 30 ngày
-
✅ Trong 30 ngày đầu phải chuyển sang cư trú tạm thời
📌 Cần có giấy phép lao động do phía Trung Quốc cấp.
🗞️ 11. Visa phóng viên – Visa J1/J2
Loại visa | Lưu trú | Mục đích |
---|---|---|
J1 | Trên 180 ngày | Báo chí dài hạn |
J2 | Dưới 180 ngày | Báo chí ngắn hạn |
📌 Visa J1 có giá trị 30 ngày – phải chuyển đổi cư trú trong thời gian này.
🏡 12. Visa định cư Trung Quốc – Visa D
-
📌 Đối tượng: Người có ý định định cư lâu dài tại Trung Quốc
-
✅ Rất khó xin – thường chỉ cấp cho người có đóng góp lớn, đầu tư hoặc thân nhân công dân Trung Quốc
🧠 13. Visa nhân tài – Visa R
-
📌 Đối tượng: Nhân tài cao cấp nước ngoài, chuyên gia đặc biệt được mời
-
⏱️ Thời gian lưu trú: Tối đa 180 ngày/lần nhập cảnh
✅ Tóm tắt nhanh các loại visa phổ biến:
Visa | Mục đích | Lưu trú | Ghi chú |
---|---|---|---|
L | Du lịch | 15–30 ngày | 1 lần nhập cảnh |
M | Công tác | 15–90 ngày/lần | Có thể xin nhiều lần |
F | Trao đổi | 30–90 ngày | Học thuật, giao lưu |
Q1/Q2 | Thăm thân công dân TQ | >180 ngày / ≤180 ngày | |
S1/S2 | Thăm thân người nước ngoài | >180 ngày / ≤180 ngày | S2 có thể kết hôn |
G | Quá cảnh | ≤24h | VN cần xin G |
X1/X2 | Du học | >180 ngày / ≤180 ngày | |
Z | Làm việc | 30 ngày đầu | Chuyển cư trú |
D | Định cư | Lâu dài | Khó xin |
R | Nhân tài | 180 ngày/lần | Ưu tiên đặc biệt |
🤝 Cần hỗ trợ chọn đúng loại visa và chuẩn bị hồ sơ?
Passport Lounge – Hệ sinh thái du lịch & visa toàn diện, với hơn 10 năm kinh nghiệm, sẽ giúp bạn:
-
Xác định đúng loại visa theo hồ sơ
-
Hướng dẫn chi tiết hồ sơ từng diện
-
Tư vấn miễn phí – Kiểm tra hồ sơ kỹ lưỡng
-
Hỗ trợ dịch thuật, đặt lịch hẹn, đặt phòng khách sạn và vé máy bay phù hợp với visa
☕ Tư vấn visa TRUNG QUỐC cùng ly cà phê miễn phí tại Passport Lounge
📍 192 Trần Quang Khải, Quận 1, TP.HCM
🌐 Website: visa.passport.cafe
📞 Hotline: 1900 636 563
Passport Lounge – Nơi hội tụ của những lữ khách mơ lớn và đi xa.
Bạn không chỉ được tư vấn visa, mà còn có thể thưởng thức cà phê ngon và lên kế hoạch hành trình cùng công nghệ AI tại quán!