
Điền Đơn Xin Visa Hy Lạp Đúng Chuẩn – Cập Nhật Thông Tin Mới 2025
Mẫu đơn xin thị thực là một trong những giấy tờ quan trọng nhất trong bộ hồ sơ xin visa Hy Lạp.
Nếu bạn tự khai form, bạn sẽ phải đối mặt với nhiều vấn đề như:
✅ Xác định mẫu tờ khai mới nhất đúng theo yêu cầu của cơ quan lãnh sự Hy Lạp.
✅ Có kinh nghiệm tìm kiếm thông tin và khai báo chính xác trong form.
✅ Thông thạo tiếng Anh để đọc hiểu toàn bộ yêu cầu và điền đúng nội dung.
👉 Điều này không hề dễ dàng, đặc biệt với những ai còn hạn chế về ngoại ngữ hoặc chưa từng khai đơn xin visa trước đây.
Thấu hiểu những khó khăn đó, Passport Lounge chia sẻ tới bạn hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hy Lạp chuẩn xác nhất. Cùng tham khảo ngay!
📝 1. Những Lưu Ý Khi Khai Đơn Xin Visa Hy Lạp
Để đảm bảo tờ khai được chấp nhận không lỗi, bạn cần lưu ý:
-
✍️ Có thể khai bằng tay hoặc trên máy tính.
-
🌐 Điền thông tin bằng tiếng Anh (một số mục có thể viết tiếng Việt không dấu).
-
🔠 Viết in hoa toàn bộ nội dung.
-
📜 Thông tin khai báo trung thực tuyệt đối.
-
🖋️ Chữ viết rõ ràng, không tẩy xóa.
-
☑️ Đánh dấu [√] vào ô chọn đúng phương án.
-
🆓 Nếu chọn “Other”, hãy ghi rõ nội dung vào chỗ trống bên cạnh.
✒️ 2. Hướng Dẫn Cách Điền Đơn Xin Visa Hy Lạp
📂 Thông Tin Cá Nhân
1. Surname (Family name) – Họ: Ghi theo hộ chiếu (nếu có họ chồng, thêm ghi chú "vợ").
2. Surname at birth (Former family name(s)) – Họ khai sinh (nếu khác họ hiện tại).
3. First name(s) (Given name(s)) – Tên theo hộ chiếu.
4. Date of birth – Ngày sinh (định dạng ngày/tháng/năm).
5. Place of birth – Nơi sinh (ghi theo hộ chiếu).
6. Country of birth – Quốc gia nơi sinh ra.
7. Nationality – Quốc tịch hiện tại.
Nationality at birth – Quốc tịch khi sinh (nếu khác).
Other nationalities – Quốc tịch khác (nếu có).
8. Sex – Giới tính:
-
-
Male – Nam
-
Female – Nữ
-
9. Civil status – Tình trạng hôn nhân:
-
-
Single – Độc thân
-
Married – Kết hôn
-
Registered partnership – Đăng ký kết đôi
-
Separated – Ly thân
-
Divorced – Ly hôn
-
Widow(er) – Góa phụ
-
Other – Khác (ghi rõ)
-
10. Parental authority/legal guardian (với trẻ vị thành niên): Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, email.
11. National identity number – Số CMND (nếu có).
12. Type of travel document – Loại hộ chiếu:
-
-
Ordinary passport – Hộ chiếu phổ thông
-
Diplomatic passport – Hộ chiếu ngoại giao
-
Service passport – Hộ chiếu dịch vụ
-
Official passport – Hộ chiếu công vụ
-
Special passport – Hộ chiếu đặc biệt
-
Other (please specify) – Khác (nêu rõ)
-
13. Number of travel document – Số hộ chiếu.
14. Date of issue – Ngày cấp hộ chiếu.
15. Valid until – Ngày hết hạn hộ chiếu.
16. Issued by (country) – Quốc gia cấp hộ chiếu.
17. Applicant’s home address and email address – Địa chỉ nhà và email.
18. Telephone number(s) – Số điện thoại liên lạc.
19. Residence in a country other than the current nationality:
-
-
No – Không
-
Yes – Có (ghi thông tin thẻ cư trú)
-
20. Current occupation – Nghề nghiệp hiện tại.
21. Employer or educational establishment – Tên công ty hoặc trường học, địa chỉ và điện thoại.
✈️ Thông Tin Hành Trình
22. Main purpose(s) of the journey – Mục đích chính:
-
-
Tourism – Du lịch
-
Business – Công tác
-
Visiting family/friends – Thăm người thân
-
Cultural – Văn hóa
-
Sports – Thể thao
-
Official visit – Chính thức
-
Medical reasons – Y tế
-
Study – Học tập
-
Transit – Quá cảnh
-
Airport transit – Quá cảnh sân bay
-
Other – Khác (nêu rõ)
-
23. Member State(s) of destination – Quốc gia điểm đến.
24. Member State of first entry – Quốc gia nhập cảnh đầu tiên.
25. Number of entries requested – Số lần nhập cảnh:
-
-
Single entry – 1 lần
-
Two entries – 2 lần
-
Multiple entries – nhiều lần
-
26. Duration of intended stay – Số ngày dự kiến lưu trú.
27. Schengen visas issued in the past 3 years:
-
-
No – Không
-
Yes – Có (ghi thời gian)
-
28. Fingerprints collected previously:
-
-
No – Không
-
Yes – Có (nêu ngày lấy vân tay)
-
29. Entry permit for final country (nếu có).
30. Intended date of arrival – Ngày dự kiến vào Schengen.
31. Intended date of departure – Ngày dự kiến rời Schengen.
🏨 Thông Tin Người Mời hoặc Khách Sạn
32. Surname, first name of inviting person – Tên người mời hoặc tên khách sạn.
33. Address, telephone, email of inviting person/hotel – Địa chỉ và liên hệ.
34. Name and address of inviting company/organisation (nếu công tác).
35. Cost of travelling and living covered by:
-
-
By applicant – Đương đơn tự chi trả
-
By sponsor – Người bảo lãnh (người mời/công ty)
-
👨👩👧 Thông Tin Người Thân Là Công Dân EU/EEA/CH (nếu có)
36. Personal data of family member who is an EU citizen – Thông tin người thân quốc tịch EU.
37. Family relationship – Mối quan hệ:
-
Spouse – Vợ/chồng
-
Child – Con
-
Grandchild – Cháu
-
Dependent ascendant – Người phụ thuộc
📍 Kết Thúc Đơn
38. Place and date – Địa điểm và ngày điền đơn.
39. Signature – Chữ ký của đương đơn hoặc cha/mẹ/người giám hộ (nếu trẻ vị thành niên).
(Lưu ý: Phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” là khu vực nhân viên lãnh sự quán điền.)
📢 Lời Khuyên Từ Passport Lounge
Việc điền đơn xin visa Hy Lạp đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.
🛑 Một lỗi nhỏ cũng có thể khiến bạn bị từ chối visa.
Nếu bạn còn băn khoăn hoặc cần hỗ trợ điền form chuẩn xác, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm của Passport Lounge nhé!
📞 Hotline hỗ trợ: 1900636563
🌐 Website: visa.passport.cafe
Ngoài ra, bạn cũng có thể ghé qua Passport Lounge Café – không gian lý tưởng dành cho những tín đồ đam mê du lịch và khám phá 🌍. Vừa thưởng thức ly cà phê thơm nồng, vừa được tư vấn visa, vé máy bay, hành trình du lịch hoàn hảo!
☕ Địa chỉ: 192 Trần Quang Khải, P. Tân Định, Q.1, TP.HCM
Hẹn gặp bạn tại Passport Lounge Café nhé! ✈️💼