Lỗi giao diện: file 'snippets/evo-article-amp.bwt' không được tìm thấy
Trang chủ Liên hệ

Muốn xin visa Trung Quốc? Đây là những loại visa phổ biến và thời hạn bạn cần biết!

Thái Phúc 23/04/2025

Việc xác định chính xác loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnhbước đầu tiên và cũng là điều kiện tiên quyết giúp bạn chuẩn bị đúng loại hồ sơ, nộp đúng giấy tờ cần thiết, tránh nộp sai loại visa gây từ chối hoặc hủy hồ sơ.

📌 Trung Quốc có nhiều loại visa khác nhau, chia theo:

Trong đó, người Việt Nam chủ yếu sẽ xin visa phổ thông theo mục đích nhập cảnh. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các loại visa Trung Quốc phổ biến với công dân Việt Nam.


🛂 I. Phân loại visa Trung Quốc theo loại hộ chiếu

Loại hộ chiếu Loại visa tương ứng
Hộ chiếu phổ thông Visa phổ thông (thông dụng nhất)
Hộ chiếu công vụ Visa công vụ
Hộ chiếu ngoại giao Visa ngoại giao
Hộ chiếu đặc biệt Visa lễ tân

🧭 Đa số công dân Việt Nam sử dụng hộ chiếu phổ thông, do đó sẽ xin visa phổ thông theo mục đích: du lịch, công tác, học tập, thăm thân, kết hôn,…


🌏 II. Phân loại visa Trung Quốc theo mục đích nhập cảnh

🧳 1. Visa du lịch Trung Quốc – Visa L

Có thể xin visa L cá nhân hoặc visa du lịch theo đoàn nếu đi từ 9 người trở lên.


💼 2. Visa công tác Trung Quốc – Visa M

▶️ Ví dụ:


🎭 3. Visa trao đổi, học thuật, văn hóa – Visa F


👪 4. Visa thăm thân công dân Trung Quốc – Visa Q

Diện visa Mục đích Đối tượng Hiệu lực
Q1 Đoàn tụ, nuôi dưỡng Vợ/chồng, con, cha mẹ, ông bà,... của công dân TQ Trên 180 ngày
Q2 Thăm thân ngắn hạn Tương tự Q1 Tối đa 180 ngày/lần

📌 Q1 sau khi nhập cảnh cần đổi sang giấy phép cư trú nếu muốn ở lại lâu hơn.


🏠 5. Visa thăm thân người nước ngoài đang làm việc/học tại Trung Quốc – Visa S

Diện visa Đối tượng Mục đích Hiệu lực
S1 Vợ/chồng, con dưới 18 tuổi, cha mẹ của người đang học/làm việc Thăm thân dài hạn Trên 180 ngày
S2 Người thân mở rộng Thăm thân ngắn hạn Không quá 180 ngày/lần

📌 Visa S2 còn dùng để kết hôn tại Trung Quốc (hôn thê/hôn phu).


💍 6. Visa kết hôn Trung Quốc – Visa S2 dạng đặc biệt

✅ Sau khi đăng ký kết hôn, có thể chuyển đổi sang cư trú tạm thời theo diện hôn nhân.


✈️ 7. Visa quá cảnh Trung Quốc – Visa G

📌 Việt Nam KHÔNG thuộc nhóm quốc gia được miễn visa quá cảnh, nên vẫn cần xin visa G.


🚢 8. Visa thuyền viên – Visa C


🎓 9. Visa du học Trung Quốc – Visa X

Diện visa Đối tượng Thời hạn
X1 Người học dài hạn (1–4 năm) 180 ngày – cần đổi sang cư trú trong 30 ngày đầu
X2 Người học ngắn hạn (dưới 6 tháng) Không quá 180 ngày

🧑‍💼 10. Visa làm việc Trung Quốc – Visa Z

📌 Cần có giấy phép lao động do phía Trung Quốc cấp.


🗞️ 11. Visa phóng viên – Visa J1/J2

Loại visa Lưu trú Mục đích
J1 Trên 180 ngày Báo chí dài hạn
J2 Dưới 180 ngày Báo chí ngắn hạn

📌 Visa J1 có giá trị 30 ngày – phải chuyển đổi cư trú trong thời gian này.


🏡 12. Visa định cư Trung Quốc – Visa D


🧠 13. Visa nhân tài – Visa R


✅ Tóm tắt nhanh các loại visa phổ biến:

Visa Mục đích Lưu trú Ghi chú
L Du lịch 15–30 ngày 1 lần nhập cảnh
M Công tác 15–90 ngày/lần Có thể xin nhiều lần
F Trao đổi 30–90 ngày Học thuật, giao lưu
Q1/Q2 Thăm thân công dân TQ >180 ngày / ≤180 ngày
S1/S2 Thăm thân người nước ngoài >180 ngày / ≤180 ngày S2 có thể kết hôn
G Quá cảnh ≤24h VN cần xin G
X1/X2 Du học >180 ngày / ≤180 ngày
Z Làm việc 30 ngày đầu Chuyển cư trú
D Định cư Lâu dài Khó xin
R Nhân tài 180 ngày/lần Ưu tiên đặc biệt

🤝 Cần hỗ trợ chọn đúng loại visa và chuẩn bị hồ sơ?

Passport Lounge – Hệ sinh thái du lịch & visa toàn diện, với hơn 10 năm kinh nghiệm, sẽ giúp bạn:


Tư vấn visa TRUNG QUỐC cùng ly cà phê miễn phí tại Passport Lounge

📍 192 Trần Quang Khải, Quận 1, TP.HCM
🌐 Website: visa.passport.cafe
📞 Hotline: 1900 636 563

Passport Lounge – Nơi hội tụ của những lữ khách mơ lớn và đi xa.
Bạn không chỉ được tư vấn visa, mà còn có thể thưởng thức cà phê ngon và lên kế hoạch hành trình cùng công nghệ AI tại quán!

Bài viết liên quan